Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tell off
|
tell off
tell off (v)
reprimand, scold, rebuke, give a talking-to, rake over the coals, take to task, reproach, tick off (UK, informal), berate
antonym: commend